Có 2 kết quả:

区域 khu vực區域 khu vực

1/2

khu vực

giản thể

Từ điển phổ thông

khu vực, vùng, miền

Bình luận 0

khu vực

phồn thể

Từ điển phổ thông

khu vực, vùng, miền

Từ điển trích dẫn

1. Vùng đất có ranh giới rõ rệt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vùng đất có ranh giới rõ rệt.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0